T22.4 |
Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T22.5 |
Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T22.6 |
Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T22.7 |
Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T23 |
Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T23.0 |
Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T23.1 |
Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T23.2 |
Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T23.3 |
Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T23.4 |
Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|