T21.3 |
Bỏng tại thân độ ba
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại thân mình
|
Sửa
|
|
T21.4 |
Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại thân mình
|
Sửa
|
|
T21.5 |
Ăn mòn tại thân mình độ một
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại thân mình
|
Sửa
|
|
T21.6 |
Ăn mòn tại thân mình độ hai
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại thân mình
|
Sửa
|
|
T21.7 |
Ăn mòn tại thân mình độ ba
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại thân mình
|
Sửa
|
|
T22 |
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T22.0 |
Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T22.1 |
Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T22.2 |
Bỏng độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
T22.3 |
Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Bỏng và ăn mòn
|
Bỏng và ăn mòn tại vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|