S91 |
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S91.0 |
Vết thương hở tại cổ chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S91.1 |
Vết thương hở tại ngón chân không có tổn thương móng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S91.2 |
Vết thương hở tại ngón chân với tổn thương móng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S91.3 |
Vết thương hở tại phần khác của bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S91.7 |
Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương hở tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S92 |
Gãy xương bàn chân, trừ cổ chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Gãy xương bàn chân, trừ cổ chân
|
Sửa
|
|
S92.0 |
Gẫy xương gót
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Gãy xương bàn chân, trừ cổ chân
|
Sửa
|
|
S92.1 |
Gẫy xương mắt cá
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Gãy xương bàn chân, trừ cổ chân
|
Sửa
|
|
S92.2 |
Gẫy xương cổ chân khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Gãy xương bàn chân, trừ cổ chân
|
Sửa
|
|