S89.8 |
Tổn thương xác định khác tại cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương khác và chưa xác định tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S89.9 |
Tổn thương chưa xác định tại cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương khác và chưa xác định tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S90 |
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S90.0 |
Đụng dập tại cổ chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S90.1 |
Đụng dập ngón chân không có tổn thương móng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S90.2 |
Đụng dập ngón chân có tổn thương móng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S90.3 |
Đụng dập phần khác và chưa xác định tại bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S90.7 |
Đa tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S90.8 |
Tổn thương nông khác tại cổ chân và bàn chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|
S90.9 |
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại cổ chân và bàn chân
|
Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân
|
Sửa
|
|