S84.7 |
Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương dây thần kinh tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S84.8 |
Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương dây thần kinh tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S84.9 |
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương dây thần kinh tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S85 |
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S85.0 |
Tổn thương động mạch kheo
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S85.1 |
Tổn thương (phía trước) (phía sau) động mạch xương chày
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S85.2 |
Tổn thương động mạch xương mác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S85.3 |
Tổn thương tĩnh mạch hiển lớn tại tầm cằng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S85.4 |
Tổn thương tĩnh mạch hiển nhỏ tại tầm cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|
S85.5 |
Tổn thương tĩnh mạch kheo
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương mạch máu tại tầm cẳng chân
|
Sửa
|
|