S82.3 |
Gẫy xương đầu dưới xương chày
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.4 |
Gẫy xương đơn thuần xương mác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.5 |
Gẫy xương giữa mắt cá chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.6 |
Gẫy xương bên mắt cá chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.7 |
Gẫy xương tại cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.8 |
Gẫy xương khác của cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.9 |
Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S83 |
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối
|
Sửa
|
|
S83.0 |
Sai khớp xương bánh chè
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối
|
Sửa
|
|
S83.1 |
Sai khớp gối
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp và dây chằng đầu gối
|
Sửa
|
|