S80.9 |
Tổn thương nông tại cẳng chân chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương nông tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S81 |
Vết thương hở tại cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Vết thương hở tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S81.0 |
Open wound of knee
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Vết thương hở tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S81.7 |
Multiple open wounds of lower leg
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Vết thương hở tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S81.8 |
Open wound of other parts of lower leg
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Vết thương hở tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S81.9 |
Open wound of lower leg, part unspecified
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Vết thương hở tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S82 |
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.0 |
Gẫy xương bánh chè
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.1 |
Gẫy đầu trên của xương chày
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|
S82.2 |
Gẫy thân xương chày
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Gẫy xương cẳng chân, bao gồm cổ chân
|
Sửa
|
|