S78.9 |
Chấn thương cắt cụt háng và đùi tầm chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại háng và đùi
|
Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi
|
Sửa
|
|
S79 |
Tổn thương khác chưa xác định của háng và đùi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại háng và đùi
|
Tổn thương khác chưa xác định của háng và đùi
|
Sửa
|
|
S79.7 |
Đa tổn thương ở háng và đùi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại háng và đùi
|
Tổn thương khác chưa xác định của háng và đùi
|
Sửa
|
|
S79.8 |
Tổn thương khác xác định của háng và đùi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại háng và đùi
|
Tổn thương khác chưa xác định của háng và đùi
|
Sửa
|
|
S79.9 |
Tổn thương chưa xác định của háng và đùi
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại háng và đùi
|
Tổn thương khác chưa xác định của háng và đùi
|
Sửa
|
|
S80 |
Tổn thương nông tại cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương nông tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S80.0 |
Đụng dập tại đầu gối
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương nông tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S80.1 |
Đụng dập tại phần khác và chưa xác định của cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương nông tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S80.7 |
Đa tổn thương nông tại cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương nông tại cẳng chân
|
Sửa
|
|
S80.8 |
Tổn thương nông khác tại cẳng chân
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại đầu gối và cẳng chân
|
Tổn thương nông tại cẳng chân
|
Sửa
|
|