S59.8 |
Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay
|
Sửa
|
|
S59.9 |
Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay
|
Sửa
|
|
S60 |
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S60.0 |
Đụng dập các ngón tay không tổn thương móng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S60.1 |
Đụng dập các ngón tay với tổn thương móng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S60.2 |
Đụng dập các phần khác cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S60.7 |
Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S60.8 |
Tổn thương nông khác ở cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S60.9 |
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay KXĐK
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|
S61 |
Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở cổ tay và bàn tay
|
Vết thương hở ở cổ tay và bàn tay
|
Sửa
|
|