S57 |
Tổn thương dập nát ở cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương dập nát ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S57.0 |
Tổn thương dập nát ở khuỷu tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương dập nát ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S57.8 |
Tổn thương dập nát ở phần khác cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương dập nát ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S57.9 |
Tổn thương dập nát ở cẳng tay phần chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương dập nát ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S58 |
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S58.0 |
Chấn thương cắt cụt ở tầm khuỷu tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S58.1 |
Chấn thương cắt cụt ở tầm giữa khuỷu và cổ tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S58.9 |
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay, tầm chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S59 |
Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay
|
Sửa
|
|
S59.7 |
Đa tổn thương cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương khác và chưa xác định của cẳng tay
|
Sửa
|
|