S54.3 |
Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương dây thần kinh cẳng tay
|
Sửa
|
|
S54.7 |
Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương dây thần kinh cẳng tay
|
Sửa
|
|
S54.8 |
Tổn thương dây thần kinh khác ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương dây thần kinh cẳng tay
|
Sửa
|
|
S54.9 |
Tổn thương dây thần kinh chưa xác định ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương dây thần kinh cẳng tay
|
Sửa
|
|
S55 |
Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Sửa
|
|
S55.0 |
Tổn thương động mạch xương trụ ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Sửa
|
|
S55.1 |
Tổn thương động mạch xương quay ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Sửa
|
|
S55.2 |
Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Sửa
|
|
S55.7 |
Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Sửa
|
|
S55.8 |
Tổn thương mạch máu khác ở tầm cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương mạch máu ở tầm cẳng tay
|
Sửa
|
|