B88 |
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Sửa
|
|
B88.0 |
Các bệnh do ve khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Sửa
|
|
B88.1 |
Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái]
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Sửa
|
|
B88.2 |
Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Sửa
|
|
B88.3 |
Bệnh do đỉa ngoại ký sinh
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Sửa
|
|
B88.8 |
Nhiễm ký sinh trùng xác định khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Sửa
|
|
B88.9 |
Nhiễm ký sinh trùng, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Nhiễm ký sinh trùng khác
|
Sửa
|
|
B89 |
Bệnh do ký sinh trùng không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh do ký sinh trùng không xác định
|
Sửa
|
|
B90 |
Di chứng do lao
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Di chứng do lao
|
Sửa
|
|
B90.0 |
Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Di chứng do lao
|
Sửa
|
|