S48 |
Chấn thương cắt cụt vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Chấn thương cắt cụt vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S48.0 |
Chấn thương cắt cụt khớp vai
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Chấn thương cắt cụt vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S48.1 |
Chấn thương cát cụt tại giữa vai và khuỷu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Chấn thương cắt cụt vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S48.9 |
Chấn thương cắt cụt ở vai và cánh tay trên, tầm chưa xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Chấn thương cắt cụt vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S49 |
Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S49.7 |
Đa tổn thương ở vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S49.8 |
Tổn thương xác định khác ở vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S49.9 |
Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Tổn thương khác và chưa xác định ở vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S50 |
Tổn thương nông ở cẳng tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương nông ở cẳng tay
|
Sửa
|
|
S50.0 |
Đụng dập ở khuỷu tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương tại khuỷu tay và cẳng tay
|
Tổn thương nông ở cẳng tay
|
Sửa
|
|