S45.9 |
Vết thương mạch máu KXĐK tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S46 |
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S46.0 |
Tổn thương của các cơ và gân dải quay của vai
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S46.1 |
Vết thương cơ và gân của đầu dài cơ nhị đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S46.2 |
Vết thương cơ và gân của các phần khác của cơ nhị đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S46.3 |
Vết thương cơ và gân cơ tam đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S46.7 |
Vết thương nhiều cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S46.8 |
Vết thương các cơ và gân khác tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S46.9 |
Vết thương cơ và gân KXĐK tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương cơ và gân tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S47 |
Tổn thương giập nát vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Tổn thương giập nát vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|