S44.7 |
Vết thương nhiều dây thần kinh tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S44.8 |
Vết thương các dây thần kinh khác tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S44.9 |
Vết thương dây thần kinh KXĐK tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S45 |
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S45.0 |
Vết thương động mạch nách
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S45.1 |
Vết thương động mạch cánh tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S45.2 |
Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S45.3 |
Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S45.7 |
Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Sửa
|
|
S45.8 |
Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Vết thương mạch máu tại vai cánh tay trên
|
Sửa
|
|