S42.4 |
Gẫy phần dướu xương cánh tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Gẫy xương vai và xương cánh tay
|
Sửa
|
|
S42.7 |
Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Gẫy xương vai và xương cánh tay
|
Sửa
|
|
S42.8 |
Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Gẫy xương vai và xương cánh tay
|
Sửa
|
|
S42.9 |
Gẫy xương của vòng ngực, phần KXĐK
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Gẫy xương vai và xương cánh tay
|
Sửa
|
|
S43 |
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
|
Sửa
|
|
S43.0 |
Sai khớp vai
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
|
Sửa
|
|
S43.1 |
Sai khớp mỏm cùng vai-đòn
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
|
Sửa
|
|
S43.2 |
Sai khớp ức-đòn
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
|
Sửa
|
|
S43.3 |
Sai khớp các phần KXĐK và các phần khác của vòng ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
|
Sửa
|
|
S43.4 |
Bong gân và giãn khớp của vai
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Vết thương vai và cánh tay
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng của vòng ngực
|
Sửa
|
|