ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
S35.8 Tổn thương các mạch máu khác vùng bụng, lưng dưới và chậu Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu Sửa
S35.9 Tổn thương mạch máu KXĐK vùng bụng, lưng và chậu Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu Sửa
S36 Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Sửa
S36.0 Vết thương lách Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Sửa
S36.1 Vết thương gan hay túi mật Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Sửa
S36.2 Vết thương tụy Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Sửa
S36.3 Vết thương dạ dày Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Sửa
S36.4 Vết thương ruột non Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Sửa
S36.5 Vết thương đại tràng Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Sửa
S36.6 Vết thương trực tràng Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông Tổn thương các cơ quan trong ổ bụng Sửa