S34.6 |
Tổn thương (các) dây thần kinh ngoại vi của bụng, lưng và chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu hông
|
Sửa
|
|
S34.8 |
Tổn thương các dây thần kinh KXĐK và khác của bụng, lưng và chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương dây thần kinh và dây sống tại bụng, lưng và chậu hông
|
Sửa
|
|
S35 |
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S35.0 |
Tổn thương động mạch chủ bụng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S35.1 |
Tổn thương tĩnh mạch chủ dưới
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S35.2 |
Tổn thương động mạch bụng hay tràng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S35.3 |
Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S35.4 |
Tổn thương mạch máu thận
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S35.5 |
Tổn thương các mạch máu của chậu hông
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S35.7 |
Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới và chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương mạch máu vùng bụng, lưng và chậu
|
Sửa
|
|