S32.4 |
Gẫy xương ổ cối
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông
|
Sửa
|
|
S32.5 |
Gẫy xương mu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông
|
Sửa
|
|
S32.7 |
Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông
|
Sửa
|
|
S32.8 |
Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt lưng và chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Gẫy cột sống thắt lưng và chậu hông
|
Sửa
|
|
S33 |
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S33.0 |
Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S33.1 |
Sai khớp sống thắt lưng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S33.2 |
Sai khớp cùng chậu và cùng cụt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S33.3 |
Sai khớp các phần KXĐK và khác của gai thắt lưng và chậu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu
|
Sửa
|
|
S33.4 |
Vỡ khớp mu do chấn thương
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Sai khớp, bong gân và giãn khớp và dây chằng cột sống thắt lưng và chậu
|
Sửa
|
|