S27.9 |
Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương của các cơ quan không đặc hiệu và khác trong lồng ngực
|
Sửa
|
|
S28 |
Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực
|
Sửa
|
|
S28.0 |
Ngực vùi lấp
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực
|
Sửa
|
|
S28.1 |
Cắt cụt các phần sang chấn của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn phần của ngực
|
Sửa
|
|
S29 |
Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực
|
Sửa
|
|
S29.0 |
Tổn thương cơ và gân vùng ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực
|
Sửa
|
|
S29.7 |
Tổn thương phứctạp của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực
|
Sửa
|
|
S29.8 |
Tổn thương đặc hiệu khác của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực
|
Sửa
|
|
S29.9 |
Tổn thương không đặc hiệu của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương không đặc hiệu và khác của ngực
|
Sửa
|
|
S30 |
Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương bụng, lưng dưới, cột sống thắt lưng và chân hông
|
Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông
|
Sửa
|
|