S24.1 |
Tổn thương không đặc hiệu và khác của tuỷ sống ngự
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực
|
Sửa
|
|
S24.2 |
Tổn thương rễ thần kinh của đốt sống ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực
|
Sửa
|
|
S24.3 |
Tổn thương dây thần kinh ngoại vi của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực
|
Sửa
|
|
S24.4 |
Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực
|
Sửa
|
|
S24.5 |
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực
|
Sửa
|
|
S24.6 |
Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (vùng) ngực
|
Sửa
|
|
S25 |
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S25.0 |
Tổn thương động mạch chủ ngực
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S25.1 |
Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|
S25.2 |
Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương lồng ngực
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Sửa
|
|