B83.2 |
Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus cantonensis
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh giun sán khác
|
Sửa
|
|
B83.3 |
Nhiễm giun syngamia
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh giun sán khác
|
Sửa
|
|
B83.4 |
Bệnh đỉa nội tạng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh giun sán khác
|
Sửa
|
|
B83.8 |
Bệnh giun sán đặc hiệu khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh giun sán khác
|
Sửa
|
|
B83.9 |
Bệnh giun sán, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh giun sán khác
|
Sửa
|
|
B85 |
Bệnh chấy rận
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh chấy rận
|
Sửa
|
|
B85.0 |
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh chấy rận
|
Sửa
|
|
B85.1 |
Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh chấy rận
|
Sửa
|
|
B85.2 |
Bệnh chấy rận, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh chấy rận
|
Sửa
|
|
B85.3 |
Bệnh chấy rận
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh chấy rận, bệnh ghẻ và nhiễm ký sinh trùng khác
|
Bệnh chấy rận
|
Sửa
|
|