S13.6 |
Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các phân không đặc hiệu và khác của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Sai khớp, bong gân và căng cơ quá mức của khớp và các dây chằng thuộc vùng cổ-
|
Sửa
|
|
S14 |
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Sửa
|
|
S14.0 |
Chấn động và phù tuỷ sống đoạn cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Sửa
|
|
S14.1 |
Tổn thương không đặc hiệu và khác của tuỷ sống cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Sửa
|
|
S14.2 |
Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Sửa
|
|
S14.3 |
Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Sửa
|
|
S14.4 |
Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Sửa
|
|
S14.5 |
Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Sửa
|
|
S14.6 |
Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương dây thần kinh và tuỷ sống (đoạn) cổ
|
Sửa
|
|
S15 |
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Tổn thương mạch máu vùng cổ
|
Sửa
|
|