S11.0 |
Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Vết thương hở của cổ
|
Sửa
|
|
S11.1 |
Vết thương hở bao gồm tuyến giáp
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Vết thương hở của cổ
|
Sửa
|
|
S11.2 |
Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Vết thương hở của cổ
|
Sửa
|
|
S11.7 |
đa vết thương hở của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Vết thương hở của cổ
|
Sửa
|
|
S11.8 |
Vết thương hở của các phần khác của cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Vết thương hở của cổ
|
Sửa
|
|
S11.9 |
Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Vết thương hở của cổ
|
Sửa
|
|
S12 |
Gãy cổ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Gãy cổ
|
Sửa
|
|
S12.0 |
Gãy đốt sống cổ thứ nhất
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Gãy cổ
|
Sửa
|
|
S12.1 |
Gẫy đốt sống cổ thứ hai
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Gãy cổ
|
Sửa
|
|
S12.2 |
Gãy đốt sống cổ đặc hiệu khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương của cổ
|
Gãy cổ
|
Sửa
|
|