B81.2 |
Bệnh giun trichostrongylus
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B81.3 |
Bệnh giun angiostrongylus đường ruột
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B81.4 |
Bệnh angiostrongylus do Parastrongylus costaricensis
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B81.8 |
Bệnh giun sán đường ruột xác định khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm giun đường ruột khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B82 |
Bệnh ký sinh trùng đường ruột không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh ký sinh trùng đường ruột không xác định
|
Sửa
|
|
B82.0 |
Bệnh giun sán đường ruột không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh ký sinh trùng đường ruột không xác định
|
Sửa
|
|
B82.9 |
Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh ký sinh trùng đường ruột không xác định
|
Sửa
|
|
B83 |
Bệnh giun sán khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh giun sán khác
|
Sửa
|
|
B83.0 |
Ấu trùng di chuyển nội tạng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh giun sán khác
|
Sửa
|
|
B83.1 |
Bệnh giun gnathostoma
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh giun sán khác
|
Sửa
|
|