S06.4 |
Chảy máu trên màng cứng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.5 |
Chảy máu dưới màng cứng
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.6 |
Chảy máu dưới màng nhện chấn thương
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.7 |
Tổn thương nội sọ có hôn mê kéo dài
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.8 |
Tổn thương nội sọ khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S06.9 |
Tổn thương nội sọ không đặc hiệu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương nội sọ
|
Sửa
|
|
S07 |
Tổn thương vùi lấp của đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương vùi lấp của đầu
|
Sửa
|
|
S07.0 |
Tổn thương vùi lấp của mặt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương vùi lấp của đầu
|
Sửa
|
|
S07.1 |
Tổn thương vùi lấp của hộp sọ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương vùi lấp của đầu
|
Sửa
|
|
S07.8 |
Tổn thương vì lấp của các phần khác của đầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương vùi lấp của đầu
|
Sửa
|
|