S04.6 |
Tổn thương dây thần kinh thính giác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương dây thần kinh sọ
|
Sửa
|
|
S04.7 |
Tổn thương dây thần kinh phụ
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương dây thần kinh sọ
|
Sửa
|
|
S04.8 |
Tổn thương dác dây thần kinh sọ khác
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương dây thần kinh sọ
|
Sửa
|
|
S04.9 |
Tổn thương dây thần kinh sọ không xác định
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương dây thần kinh sọ
|
Sửa
|
|
S05 |
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.0 |
Tổn thương nhổ dựt của giác mạc và kết mạc không có dị vật
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.1 |
Đục giập nhãn cầu và tổ chức hố mắt
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.2 |
Rách xé nhãn cầu và cỡ với sa hay mất tổ chức trong nhãn cầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.3 |
Rách xé nhãn cầu không có sa hay mất tổ chức trong nhãn cầu
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|
S05.4 |
Vết thương thấu nhãn cầu có hay không dị vật
|
Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài
|
Tổn thương ở đầu
|
Tổn thương mắt và ổ mắt
|
Sửa
|
|