R65 |
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
|
Sửa
|
|
R65.0 |
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống do nhiễm trùng không có suy cơ quan
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
|
Sửa
|
|
R65.1 |
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống do nhiễm trùng có suy cơ quan
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
|
Sửa
|
|
R65.2 |
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng không có suy cơ quan
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
|
Sửa
|
|
R65.3 |
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm trùng có suy cơ quan
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
|
Sửa
|
|
R65.9 |
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống, không xác định
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống
|
Sửa
|
|
R68 |
Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác
|
Sửa
|
|
R68.0 |
Hạ thân nhiệt, không liên quan đến nhiệt độ môi trường thấp
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác
|
Sửa
|
|
R68.1 |
Triệu chứng riêng không đặc hiệu của trẻ em
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác
|
Sửa
|
|
R68.2 |
Miệng khô không xác định
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu tổng quát
|
Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể khác
|
Sửa
|
|