R46.2 |
Hành vi kỳ lạ và khó hiểu
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi
|
Sửa
|
|
R46.3 |
Tăng động
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi
|
Sửa
|
|
R46.4 |
Phản ứng nghèo nàn và chậm chạp
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi
|
Sửa
|
|
R46.5 |
Nghi ngờ và lảng tránh rõ rệt
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi
|
Sửa
|
|
R46.6 |
Lo lắng và bận tâm quá mức vì stress
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi
|
Sửa
|
|
R46.7 |
Chứng nói dài và quá chi tiết gây khó hiể
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi
|
Sửa
|
|
R46.8 |
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới nhận thức, tri giác và trạng thái cảm
|
Triệu chứng và dấu hiệu khác về vẻ bề ngoài và hành vi
|
Sửa
|
|
R47 |
Rối loạn lời nói, chưa được phân loại ở phần khác
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới ngôn ngữ và giọng nói
|
Rối loạn lời nói, chưa được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
R47.0 |
rối loạn khả năng nói và mất khả năng n
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới ngôn ngữ và giọng nói
|
Rối loạn lời nói, chưa được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
R47.1 |
Rối loạn vận ngôn và mất vận ngôn
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới ngôn ngữ và giọng nói
|
Rối loạn lời nói, chưa được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|