R10.0 |
Bụng cấp
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Đau bụng và vùng chậu
|
Sửa
|
|
R10.1 |
Đau bụng khu trú bụng trên
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Đau bụng và vùng chậu
|
Sửa
|
|
R10.2 |
Đau vùng chậu và đáy chậu
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Đau bụng và vùng chậu
|
Sửa
|
|
R10.3 |
Đau khu trú tại các vùng khác của bụng dưới
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Đau bụng và vùng chậu
|
Sửa
|
|
R10.4 |
Đau bụng không xác định và đau bụng khác
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Đau bụng và vùng chậu
|
Sửa
|
|
R11 |
Buồn nôn và nôn
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Buồn nôn và nôn
|
Sửa
|
|
R12 |
Nóng rát ngực
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Nóng rát ngực
|
Sửa
|
|
R13 |
Khó nuốt
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Khó nuốt
|
Sửa
|
|
R14 |
Đầy hơi và các tình trạng liên quan
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Đầy hơi và các tình trạng liên quan
|
Sửa
|
|
R15 |
Đại tiện mất tự chủ
|
Các triệu chứng, dấu hiệu và những biển hiện lâm sàng, cận lâm sàng bất thường, chưa được phân loại ở phần khác
|
Triệu chứng và dấu hiệu liên quan tới hệ tiêu hoá và bụng
|
Đại tiện mất tự chủ
|
Sửa
|
|