B69.8 |
Bệnh ấu trùng sán lợn ở vị trí khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh ấu trùng sán lợn
|
Sửa
|
|
B69.9 |
Bệnh ấu trùng sán lợn, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh ấu trùng sán lợn
|
Sửa
|
|
B70 |
Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum
|
Sửa
|
|
B70.0 |
Bệnh sán diphyllobothrium
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum
|
Sửa
|
|
B70.1 |
Bệnh sán spargamum
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán diphyllobothrium và sparganum
|
Sửa
|
|
B71 |
Nhiễm sán dây khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm sán dây khác
|
Sửa
|
|
B71.0 |
Bệnh sán dây nhỏ hymenolepis
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm sán dây khác
|
Sửa
|
|
B71.1 |
Bệnh sán dipylium
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm sán dây khác
|
Sửa
|
|
B71.8 |
Nhiễm sán dây xác định khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm sán dây khác
|
Sửa
|
|
B71.9 |
Nhiễm sán dây không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Nhiễm sán dây khác
|
Sửa
|
|