A15 |
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.0 |
Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không cấy đờm
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.1 |
Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.2 |
Lao phổi, xác nhận về mô học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.3 |
Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.4 |
Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi trùng học hoặc mô học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.5 |
Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi trùng học và mô học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.6 |
Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.7 |
Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi trùng học và mô học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|
A15.8 |
Lao hô hấp khác, xác nhận về vi trùng học và mô học
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh lao
|
Lao hô hấp, có xác nhận về vi khuẩn học và mô học
|
Sửa
|
|