Q74.8 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của chi
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của chi
|
Sửa
|
|
Q74.9 |
Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của chi
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của chi
|
Sửa
|
|
Q75 |
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
Q75.0 |
Liền sớm khớp sọ
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
Q75.1 |
Loạn phát xương sọ mặt
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
Q75.2 |
Chứng quá cách xa
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
Q75.3 |
Tật đầu to
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
Q75.4 |
Loạn phát xương mắt hàm
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
Q75.5 |
Loạn phát xương mặt - hàm
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|
Q75.8 |
Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của xương sọ và mặt
|
Dị tật bẩm sinh, biến dạng và bất thường về nhiễm sắc thể
|
Dị tật và biến dạng bẩm sinh của hệ cơ xương
|
Các dị tật bẩm sinh khác của xương sọ và xương mặt
|
Sửa
|
|