B60 |
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào khác, chưa phân loại
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B60.0 |
Bệnh do babesia
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B60.1 |
Bệnh do acanthamoeba
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B60.2 |
Bệnh do naegleria
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B60.8 |
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào, xác định khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
B64 |
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào không xác định
|
Sửa
|
|
B65 |
Bệnh sán máng [bilharziasis]
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán máng [bilharziasis]
|
Sửa
|
|
B65.0 |
Bệnh sán máng do Schistosoma haematobium [bệnh sán máng đường tiết niệu]
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán máng [bilharziasis]
|
Sửa
|
|
B65.1 |
Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán máng đường ruột]
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán máng [bilharziasis]
|
Sửa
|
|
B65.2 |
Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh giun sán
|
Bệnh sán máng [bilharziasis]
|
Sửa
|
|