B48 |
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
B48.0 |
Nhiễm nấm lobo
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
B48.1 |
Nhiễm rhinosporidium
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
B48.2 |
Nhiễm allesscheria
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
B48.3 |
Nhiễm geotrichum
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
B48.4 |
Nhiễm penicillium
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
B48.7 |
Nhiễm nấm cơ hội
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
B48.8 |
Nhiễm nấm xác định khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm khác, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
B49 |
Nhiễm nấm không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm không xác định
|
Sửa
|
|
B50 |
Sốt rét do Plasmodium falciparum
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh do ký sinh trùng đơn bào
|
Sốt rét do Plasmodium falciparum
|
Sửa
|
|