O90.9 |
Biến chứng sau đẻ chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Biến chứng sau đẻ chưa được xếp loại
|
Sửa
|
|
O91 |
Nhiễm khuẩn vú phối hợp với đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Nhiễm khuẩn vú phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|
O91.0 |
Nhiễm khuẩn núm vú phối hợp với đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Nhiễm khuẩn vú phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|
O91.1 |
Áp xe vú phối hợp với đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Nhiễm khuẩn vú phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|
O91.2 |
Viêm vú không thành mủ phối hợp với đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Nhiễm khuẩn vú phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|
O92 |
Các rối loạn khác của vú và tiết sữa phối hợp với đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Các rối loạn khác của vú và tiết sữa phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|
O92.0 |
Tụt núm vú phối hợp với đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Các rối loạn khác của vú và tiết sữa phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|
O92.1 |
Nứt đầu vú phối hợp với đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Các rối loạn khác của vú và tiết sữa phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|
O92.2 |
Các rối loạn khác chưa xác định rõ của vú phối hợp với đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Các rối loạn khác của vú và tiết sữa phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|
O92.3 |
Không có sữa
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng chủ yếu liên quan đến sau đẻ
|
Các rối loạn khác của vú và tiết sữa phối hợp với đẻ
|
Sửa
|
|