O83.2 |
Đẻ nhờ thủ thuật khác bằng tay
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai với thủ thuật khác
|
Sửa
|
|
O83.3 |
Đẻ thai sống trong chửa trong ổ bụng
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai với thủ thuật khác
|
Sửa
|
|
O83.4 |
Các thủ thuật huỷ thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai với thủ thuật khác
|
Sửa
|
|
O83.8 |
Các thủ thuật chỉ rõ khác trong đẻ một thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai với thủ thuật khác
|
Sửa
|
|
O83.9 |
Các thủ thuật chưa xác định rõ khác trong đẻ một thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai với thủ thuật khác
|
Sửa
|
|
O84 |
Đẻ nhiều thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ nhiều thai
|
Sửa
|
|
O84.0 |
Đẻ nhiều thai hoàn toàn tự nhiên
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ nhiều thai
|
Sửa
|
|
O84.1 |
Đẻ nhiều thai, tất cả bằng forcep hay giác hút
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ nhiều thai
|
Sửa
|
|
O84.2 |
Đẻ nhiều thai, tất cả bằng mổ lấy th
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ nhiều thai
|
Sửa
|
|
O84.8 |
Đẻ nhiều thai khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ nhiều thai
|
Sửa
|
|