O80.0 |
Đẻ thường ngôi đầu
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ thường một thai
|
Sửa
|
|
O80.1 |
Đẻ thường ngôi mông
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ thường một thai
|
Sửa
|
|
O80.8 |
Đẻ thường một thai khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ thường một thai
|
Sửa
|
|
O80.9 |
Đẻ thường một thai chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ thường một thai
|
Sửa
|
|
O81 |
Đẻ một thai bằng forcep hay giác hút
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai bằng forcep hay giác hút
|
Sửa
|
|
O81.0 |
Đặt forcep thấp
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai bằng forcep hay giác hút
|
Sửa
|
|
O81.1 |
Đặt forcep trung bình
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai bằng forcep hay giác hút
|
Sửa
|
|
O81.2 |
Đặt forcep trung bình có quay
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai bằng forcep hay giác hút
|
Sửa
|
|
O81.3 |
Đặt forcep khác chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai bằng forcep hay giác hút
|
Sửa
|
|
O81.4 |
Đặt giác hút
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ một thai bằng forcep hay giác hút
|
Sửa
|
|