O75.1 |
Choáng trong hay sau chuyển dạ và đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O75.2 |
Sốt trong chuyển dạ, không xếp loại ở chỗ khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O75.3 |
Nhiễm khuẩn khác trong chuyển dạ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O75.4 |
Biến chứng khác của phẩu thuật và thủ thuật sản khoa
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O75.5 |
Đẻ muộn sau khi bấm ối
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O75.6 |
Đẻ muộn sau khi vỡ ối tự nhiên hay chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O75.7 |
Đẻ đường dưới sau mổ lấy thai cũ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O75.8 |
Biến chứng chỉ rõ khác của chuyển dạ và đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O75.9 |
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Biến chứng khác của chuyển dạ không xếp loại ở chỗ khác
|
Sửa
|
|
O80 |
Đẻ thường một thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Cuộc đẻ
|
Đẻ thường một thai
|
Sửa
|
|