ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
O72.0 Chảy máu thời kỳ sổ rau Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Chảy máu sau đẻ Sửa
O72.1 Chảy máu ngay sau lúc đẻ khác Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Chảy máu sau đẻ Sửa
O72.2 Chảy máu muộn và thứ phát sau đẻ Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Chảy máu sau đẻ Sửa
O72.3 Thiếu hụt đông máu sau đẻ Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Chảy máu sau đẻ Sửa
O73 Sót rau và màng rau không có chảy máu Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Sót rau và màng rau không có chảy máu Sửa
O73.0 Sót rau không có chảy máu Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Sót rau và màng rau không có chảy máu Sửa
O73.1 Sót phần bánh rau và màng rau, không có chảy máu Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Sót rau và màng rau không có chảy máu Sửa
O74 Biến chứng của gây mê trong chuyển dạ và trong đẻ Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Biến chứng của gây mê trong chuyển dạ và trong đẻ Sửa
O74.0 Viêm phổi do hít vì gây mê trong chuyển dạ và trong đẻ Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Biến chứng của gây mê trong chuyển dạ và trong đẻ Sửa
O74.1 Biến chứng khác của phổi do gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản Biến chứng của chuyển dạ và đẻ Biến chứng của gây mê trong chuyển dạ và trong đẻ Sửa