O71.1 |
Vỡ tử cung trong chuyển dạ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.2 |
Lộn tử cung sau đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.3 |
Rách cổ tử cung sản khoa
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.4 |
Rách âm đạo cao đơn thuần do sản khoa
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.5 |
Thương tổn các tạng tiểu khung khác do sản khoa
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.6 |
Tổn thương khớp vùng chậu và dây chằng do sản khoa
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.7 |
Máu tụ tiểu khung do sản khoa
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.8 |
Chấn thương sản khoa chỉ rõ khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.9 |
Chấn thương sản khoa, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O72 |
Chảy máu sau đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chảy máu sau đẻ
|
Sửa
|
|