O69.8 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng khác của dây rốn
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|
O69.9 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng khác của dây rốn, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|
O70 |
Rách tầng sinh môn trong đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Rách tầng sinh môn trong đẻ
|
Sửa
|
|
O70.0 |
Rách tầng sinh môn độ I trong đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Rách tầng sinh môn trong đẻ
|
Sửa
|
|
O70.1 |
Rách tầng sinh môn độ II trong đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Rách tầng sinh môn trong đẻ
|
Sửa
|
|
O70.2 |
Rách tầng sinh môn độ III trong đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Rách tầng sinh môn trong đẻ
|
Sửa
|
|
O70.3 |
Rách tầng sinh môn độ IV trong đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Rách tầng sinh môn trong đẻ
|
Sửa
|
|
O70.9 |
Rách tầng sinh môn chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Rách tầng sinh môn trong đẻ
|
Sửa
|
|
O71 |
Chấn thương sản khoa khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|
O71.0 |
Vỡ tử cung trước chuyển dạ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chấn thương sản khoa khác
|
Sửa
|
|