O68.3 |
Chuyển dạ và đẻ có các dấu hiệu sinh hoá của suy thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng suy thai
|
Sửa
|
|
O68.8 |
Chuyển dạ và đẻ có các dấu hiệu khác của suy thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng suy thai
|
Sửa
|
|
O68.9 |
Chuyển dạ và đẻ có suy thai, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng suy thai
|
Sửa
|
|
O69 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|
O69.0 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng sa dây rốn
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|
O69.1 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn quấn quanh cổ bị chèn ép
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|
O69.2 |
Chuyển dạ và đẻ có vướng mắc khác của dây rốn với chèn ép
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|
O69.3 |
Chuyển dạ và đẻ có dây rốn ngắn
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|
O69.4 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng do mạch máu tiền đạo
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|
O69.5 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng tổn thương mạch
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn
|
Sửa
|
|