O66.8 |
Chuyển dạ đình trệ chỉ rõ khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|
O66.9 |
Chuyển dạ đình trệ, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|
O67 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng chảy máu trong đẻ chưa được xếp loại ở phần khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng chảy máu trong đẻ chưa được xếp loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
O67.0 |
Chảy máu trong đẻ do thiếu hụt yếu tố đông máu
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng chảy máu trong đẻ chưa được xếp loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
O67.8 |
Chảy máu trong đẻ khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng chảy máu trong đẻ chưa được xếp loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
O67.9 |
Chảy máu trong đẻ, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng chảy máu trong đẻ chưa được xếp loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
O68 |
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng suy thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng suy thai
|
Sửa
|
|
O68.0 |
Chuyển dạ và đẻ có nhịp tim thai bất thường
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng suy thai
|
Sửa
|
|
O68.1 |
Chuyển dạ và đẻ có nước ối lẫn phân su
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng suy thai
|
Sửa
|
|
O68.2 |
Chuyển dạ và đẻ có nhịp tim thai bất thường và nước ối lẫn phân su
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ và đẻ có biến chứng suy thai
|
Sửa
|
|