O65.5 |
Chuyển dạ đình trệ do bất thường các tạng trong tiểu khung của mẹ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ do khung chậu bất thường
|
Sửa
|
|
O65.8 |
Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của khung chậu mẹ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ do khung chậu bất thường
|
Sửa
|
|
O65.9 |
Chuyển dạ đình trệ do bất thường khung chậu mẹ chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ do khung chậu bất thường
|
Sửa
|
|
O66 |
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|
O66.0 |
Chuyển dạ đình trệ do đẻ khó do vai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|
O66.1 |
Chuyển dạ đình trệ do sinh đôi cản trở nhau
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|
O66.2 |
Chuyển dạ đình trệ do thai to bất thường
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|
O66.3 |
Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|
O66.4 |
Nghiệm pháp chuyển dạ thất bại, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|
O66.5 |
Đặt forcep hay giác hút thất bại, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ khác
|
Sửa
|
|