O63 |
Chuyển dạ kéo dài
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ kéo dài
|
Sửa
|
|
O63.0 |
Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ kéo dài
|
Sửa
|
|
O63.1 |
Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ kéo dài
|
Sửa
|
|
O63.2 |
Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba...
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ kéo dài
|
Sửa
|
|
O63.9 |
Chuyển dạ kéo dài, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ kéo dài
|
Sửa
|
|
O64 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
|
Sửa
|
|
O64.0 |
Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
|
Sửa
|
|
O64.1 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
|
Sửa
|
|
O64.2 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
|
Sửa
|
|
O64.3 |
Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế của thai bất thường
|
Sửa
|
|