O47.9 |
Chuyển dạ giả, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Chuyển dạ giả
|
Sửa
|
|
O48 |
Thai quá ngày sinh
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Thai quá ngày sinh
|
Sửa
|
|
O60 |
Chuyển dạ sớm và đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ sớm và đẻ
|
Sửa
|
|
O60.0 |
Chuyển dạ sớm không đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ sớm và đẻ
|
Sửa
|
|
O60.1 |
Chuyển dạ sớm và đẻ sớm
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ sớm và đẻ
|
Sửa
|
|
O60.2 |
Chuyển dạ sớm và đẻ đúng kỳ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ sớm và đẻ
|
Sửa
|
|
O60.3 |
Đẻ sớm không có chuyển dạ tự nhiên
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Chuyển dạ sớm và đẻ
|
Sửa
|
|
O61 |
Khởi phát chuyển dạ thất bại
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Khởi phát chuyển dạ thất bại
|
Sửa
|
|
O61.0 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc thất bại
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Khởi phát chuyển dạ thất bại
|
Sửa
|
|
O61.1 |
Gây chuyển dạ bằng dụng cụ thất bại
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Biến chứng của chuyển dạ và đẻ
|
Khởi phát chuyển dạ thất bại
|
Sửa
|
|