O45.0 |
Rau bong non có thiếu hụt yếu tố đông máu
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Rau bong non
|
Sửa
|
|
O45.8 |
Rau bong non khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Rau bong non
|
Sửa
|
|
O45.9 |
Rau bong non khác, chưa rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Rau bong non
|
Sửa
|
|
O46 |
Chảy máu trước đẻ, chưa được phân loại
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Chảy máu trước đẻ, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
O46.0 |
Chảy máu trước đẻ do thiếu hụt yếu tố đông máu
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Chảy máu trước đẻ, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
O46.8 |
Chảy máu khác trước đẻ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Chảy máu trước đẻ, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
O46.9 |
Chảy máu trước đẻ, chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Chảy máu trước đẻ, chưa được phân loại
|
Sửa
|
|
O47 |
Chuyển dạ giả
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Chuyển dạ giả
|
Sửa
|
|
O47.0 |
Chuyển dạ giả trước tuần thứ 37
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Chuyển dạ giả
|
Sửa
|
|
O47.1 |
Chuyển dạ giả trong hay sau tuần thứ 37
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Chuyển dạ giả
|
Sửa
|
|