B40.2 |
Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm blastomyces
|
Sửa
|
|
B40.3 |
Nhiễm nấm blastomyces ở da
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm blastomyces
|
Sửa
|
|
B40.7 |
Nhiễm nấm blastomyces lan tỏa
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm blastomyces
|
Sửa
|
|
B40.8 |
Dạng khác của nhiễm nấm blastomyces
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm blastomyces
|
Sửa
|
|
B40.9 |
Nhiễm nấm blastomyces, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm blastomyces
|
Sửa
|
|
B41 |
Nhiễm nấm paracoccidioides
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm paracoccidioides
|
Sửa
|
|
B41.0 |
Nhiễm nấm paracoccidioides ở phổi
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm paracoccidioides
|
Sửa
|
|
B41.7 |
Nhiễm nấm paracoccidioides lan tỏa
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm paracoccidioides
|
Sửa
|
|
B41.8 |
Dạng khác của nhiễm nấm paracoccidioides
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm paracoccidioides
|
Sửa
|
|
B41.9 |
Nhiễm nấm paracoccidioides, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm nấm
|
Nhiễm nấm paracoccidioides
|
Sửa
|
|