O29.5 |
Biến chứng khác của gây tê tuỷ sống và ngoài màng cứng trong khi có thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Các bệnh lý khác của bà mẹ chủ yếu liên quan đến thai nghén
|
Các biến chứng của gây mê trong thời gian thai nghén
|
Sửa
|
|
O29.6 |
Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong khi có thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Các bệnh lý khác của bà mẹ chủ yếu liên quan đến thai nghén
|
Các biến chứng của gây mê trong thời gian thai nghén
|
Sửa
|
|
O29.8 |
Biến chứng khác của gây mê trong khi có thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Các bệnh lý khác của bà mẹ chủ yếu liên quan đến thai nghén
|
Các biến chứng của gây mê trong thời gian thai nghén
|
Sửa
|
|
O29.9 |
Các biến chứng khác của gây mê trong khi có thai chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Các bệnh lý khác của bà mẹ chủ yếu liên quan đến thai nghén
|
Các biến chứng của gây mê trong thời gian thai nghén
|
Sửa
|
|
O30 |
Đa thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Đa thai
|
Sửa
|
|
O30.0 |
Song thai
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Đa thai
|
Sửa
|
|
O30.1 |
Thai ba
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Đa thai
|
Sửa
|
|
O30.2 |
Thai tư
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Đa thai
|
Sửa
|
|
O30.8 |
Đa thai khác
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Đa thai
|
Sửa
|
|
O30.9 |
Đa thai chưa xác định rõ
|
Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản
|
Chăm sóc bà mẹ liên quan đến thai, buồng ối và có thể là các vấn đề khi đẻ
|
Đa thai
|
Sửa
|
|